The hostilities between the two countries have escalated.
Dịch: Các hành động thù địch giữa hai nước đã leo thang.
Negotiations were halted due to ongoing hostilities.
Dịch: Các cuộc đàm phán đã bị ngừng lại do các hành động thù địch đang diễn ra.
xung đột
sự xâm lược
sự thù địch
biến thành thù địch
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
không có gì, số không
khóa học phát triển
không lành mạnh, không vững chắc
sự cố khó ngờ
cây thường xanh
Giải ba
Con chạy đỏ
được gia vị