She was thrilled to be included on the honors list.
Dịch: Cô ấy rất vui khi được đưa vào danh sách danh dự.
The school publishes the honors list at the end of each semester.
Dịch: Trường công bố danh sách danh dự vào cuối mỗi học kỳ.
danh sách thành tích
danh sách thành tựu
danh dự
vinh danh
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
bản án nghiêm khắc
liệu pháp làm đẹp
sổ hưu trí
cá nhân tài năng
trứng trung bình
thuộc về hoàng gia, vua chúa
Nền kinh tế theo yêu cầu
quản lý dịch vụ y tế