This phone is a hit product.
Dịch: Điện thoại này là một sản phẩm ăn khách.
Their new album is a hit product.
Dịch: Album mới của họ là một sản phẩm thành công.
Sản phẩm bán chạy nhất
Sản phẩm phổ biến
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Cán bộ điều hành cấp cao
sự tái tạo da
người biểu diễn, người tổ chức các buổi trình diễn
chỉ thị tài chính
hút thuốc
váy maxi (váy dài)
mã định danh
cuộc thi quốc gia