The historical story is very fascinating.
Dịch: Câu chuyện lịch sử rất hấp dẫn.
He loves reading historical stories.
Dịch: Anh ấy thích đọc những câu chuyện lịch sử.
lịch sử
tường thuật lịch sử
thuộc về lịch sử
07/11/2025
/bɛt/
sự kháng cự
quả nhục đậu khấu
sự chênh lệch giai cấp
tiền chi tiêu
nhân lực IT
xuất trình hóa đơn
rút ngắn
làm việc với đồng nghiệp