Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
innovative concept
/ˈɪnəˌveɪtɪv ˈkɑːnsept/
khái niệm sáng tạo
adjective
spore-related
/spɔːr rɪˈleɪtɪd/
liên quan đến bào tử
noun
sanitaryware
/ˈsænɪtɛriwɛr/
đồ vệ sinh
verb
carry out
/ˈkæri aʊt/
thực hiện, tiến hành
noun
fried flour
/fraɪd flaʊər/
bột chiên
noun
facial wash
/ˈfeɪʃəl wɒʃ/
sữa rửa mặt
noun
main subject
/meɪn ˈsʌbdʒɪkt/
môn học chính
adjective
soft color
/sɒft ˈkʌlər/
Màu sắc nhẹ nhàng, không quá chói lóa, thường mang lại cảm giác dễ chịu.