The higher rate of inflation is a concern.
Dịch: Tỷ lệ lạm phát cao hơn là một mối lo ngại.
There is a higher rate of success with this method.
Dịch: Có một tỷ lệ thành công cao hơn với phương pháp này.
tỷ lệ tăng
tỷ lệ lớn hơn
cao
tỷ lệ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thời gian chờ
cơ sở phục hồi
chuột chũi
chị em sinh đôi
Cây thì là
Cô gái trong mơ
dự án độc quyền
cáu kỉnh, hay cãi vã, hay gây chuyện