The higher rate of inflation is a concern.
Dịch: Tỷ lệ lạm phát cao hơn là một mối lo ngại.
There is a higher rate of success with this method.
Dịch: Có một tỷ lệ thành công cao hơn với phương pháp này.
tỷ lệ tăng
tỷ lệ lớn hơn
cao
tỷ lệ
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
phương tiện nông nghiệp
dưa hấu
lớp nâng cao
Chi phí bổ sung
nuôi dưỡng
công tác giải phóng mặt bằng
Lễ kỷ niệm một tháng
Cuộn cảm