This laptop uses a high-performance chip for gaming.
Dịch: Máy tính xách tay này sử dụng chip hiệu năng cao để chơi game.
The new smartphone boasts a high-performance chip.
Dịch: Điện thoại thông minh mới tự hào có một chip hiệu năng cao.
chip tốc độ cao
chip tiên tiến
hiệu năng cao
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
Múa váy lửa
hoa mẫu đơn
nỗ lực kiên trì
dính tin đồn hẹn hò
lắng nghe và trao đổi
không bài bạc
bờ biển sỏi
Nguy cơ biến không gian