The high pressure in the tire caused it to burst.
Dịch: Áp suất cao trong lốp xe đã khiến nó nổ.
High pressure systems can lead to clear skies.
Dịch: Các hệ thống áp suất cao có thể dẫn đến bầu trời quang đãng.
Managing high pressure situations is crucial in this job.
Dịch: Quản lý các tình huống áp suất cao là rất quan trọng trong công việc này.
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)
Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể