They found a hidden place in the forest.
Dịch: Họ tìm thấy một nơi ẩn náu trong rừng.
The treasure was buried in a hidden place.
Dịch: Kho báu được chôn ở một nơi bí mật.
hang ổ
nơi bí mật
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
bài kiểm tra
không khí trong lành
quá trình ghi sổ
đồng hồ vạn năng
sự đồng thời
rượu mùi
thu nhập hàng năm
khiển trách