In its heyday, the company was the market leader.
Dịch: Trong thời kỳ hoàng kim, công ty là người dẫn đầu thị trường.
That actor is past his heyday now.
Dịch: Diễn viên đó đã qua thời kỳ đỉnh cao của mình.
đỉnh điểm
thời kỳ tốt đẹp nhất
thời kỳ vàng son
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
sau một thời gian
Chân dung trẻ em
cá nhân được đánh giá
báo cáo cộng đồng
kiểm soát lo âu
Đi học lớp 1
Đi lang thang
lục địa châu Mỹ