In its heyday, the company was the market leader.
Dịch: Trong thời kỳ hoàng kim, công ty là người dẫn đầu thị trường.
That actor is past his heyday now.
Dịch: Diễn viên đó đã qua thời kỳ đỉnh cao của mình.
đỉnh điểm
thời kỳ tốt đẹp nhất
thời kỳ vàng son
18/12/2025
/teɪp/
kinh phí duy tu
cuộc thám hiểm âm thanh
Coxsackievirus
ngôn ngữ học thuật
nội soi phế quản
người hỗ trợ tài chính
kênh phân phối
Sống lỗi