He has been diagnosed with herpes.
Dịch: Anh ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh herpes.
Herpes can cause painful sores.
Dịch: Herpes có thể gây ra những vết loét đau đớn.
mụn nước
herpes sinh dục
herpes simplex
herpes zoster
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vật cản lớn nhất
cho một chuyến du ngoạn
quà tặng
mượt mà, trơn tru, nhẵn
tủ quần áo gọn gàng
giấc ngủ
người phụ nữ độc thân
Bài thơ