She grows rosemary in her herbal garden.
Dịch: Cô ấy trồng cây hương thảo trong vườn thảo dược của mình.
The herbal garden is a peaceful place to relax.
Dịch: Vườn thảo dược là một nơi yên bình để thư giãn.
vườn cây thuốc
vườn rau thơm
cây thảo dược
thuộc thảo dược
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thịt sống
sách lập trình
Chiến thắng lội ngược dòng
thu thập dữ liệu
chữa lành
vườn treo
đi chùa, lễ chùa
Nhân viên lãnh sự