chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Life at 53
/laɪf æt ˈfɪfti θriː/
cuộc sống tuổi 53
phrase
do you have a partner?
/duː juː hæv ə ˈpɑːrtər/
Bạn có người yêu không?
noun
Success story
/səkˈses ˈstɔːri/
Câu chuyện thành công
noun
malt syrup
/mɔːlt ˈsɪrəp/
siro malt
noun
zingiber
/ˈzɪŋɪbər/
củ gừng
noun
sensory integration dysfunction
/ˈsensəri ˌɪntɪˈɡreɪʃən dɪsˈfʌŋkʃən/
Rối loạn xử lý cảm giác
noun
bramble
/ˈbræm.bəl/
một loại cây bụi có gai, thường mọc hoang và có thể sinh ra quả ăn được