The farmer raised a heifer calf to expand his herd.
Dịch: Người nông dân nuôi một con bê cái để mở rộng đàn bò của mình.
She selected the healthiest heifer calf for breeding.
Dịch: Cô ấy đã chọn con bê cái khỏe mạnh nhất để nhân giống.
bò cái non
bê cái
bê
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khu vực được chỉ định
chấn thương cơ xương
sự không ổn định
hóa chất nông nghiệp
sao neutron
cán bộ tới xã
cam kết tập thể
vườn bách thảo