The airport has heavy security.
Dịch: Sân bay có an ninh nghiêm ngặt.
Heavy security prevented anyone from entering the building.
Dịch: An ninh nghiêm ngặt đã ngăn chặn bất kỳ ai vào tòa nhà.
an ninh thắt chặt
an ninh nghiêm khắc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
vấn đề tranh cãi
khả năng nâng cao
yêu cầu học thuật
tất cả đều tốt
cây lương thực chủ yếu
cuộc vận động bầu cử
Quãng tám
Đảng Lao động