The debate turned into a heated argument.
Dịch: Cuộc tranh luận đã biến thành một cuộc tranh cãi nảy lửa.
They had a heated argument about politics.
Dịch: Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị.
cuộc tranh luận gay gắt
cuộc tranh chấp gay gắt
cuộc tranh cãi quyết liệt
tranh cãi
sự tranh cãi
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
tài sản
quỹ đầu tư tư nhân
cảm thấy thư giãn
thuê nhà
Chó lấy đồ
bắt trend
Ẩm thực ốc
nền tảng xã hội