The heat spell caused many people to stay indoors.
Dịch: Đợt nắng nóng khiến nhiều người phải ở trong nhà.
Farmers are concerned about the heat spell affecting their crops.
Dịch: Nông dân lo lắng về đợt nắng nóng ảnh hưởng đến mùa màng của họ.
đợt sóng nhiệt
đợt nóng
nhiệt
làm nóng
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
nhiệt độ ngoài trời
suối nước nóng phun trào
Có lợi thế hơn
nhớ mặt chữ
thẩm phán chủ trì
Quy chế thi
các sắc thái văn hóa
dữ liệu cảm biến