This material provides excellent heat insulation.
Dịch: Vật liệu này cung cấp khả năng cách nhiệt tốt.
Good heat insulation can reduce energy costs.
Dịch: Cách nhiệt tốt có thể giảm chi phí năng lượng.
cách nhiệt nhiệt
vật liệu cách nhiệt
vật cách nhiệt
cách nhiệt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bánh sandwich thịt nướng
dịp đáng chú ý
cá hú, cá vược
Công việc điện dân dụng
Màn biểu diễn xe đạp
thí nghiệm
răng hàm
sao chép chiếc xe