She prepared a hearty soup for the cold winter evening.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một bát súp đậm đà cho buổi tối mùa đông lạnh giá.
The restaurant is famous for its hearty soups and stews.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với các món súp và hầm đậm đà.
nước dùng đậm đà
súp đầy đặn
sự đậm đà, phong phú
đậm đà, nồng nhiệt
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Cánh không quân
người tham tiền, người chỉ biết đến tiền
nhân viên hải quan
mạng lưới đường hầm
mái nhà kim loại
tài liệu đề xuất
Áp lực từ bên ngoài
Yêu cầu quảng cáo