It was a heartfelt moment when she received the award.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc chân thành khi cô ấy nhận giải thưởng.
The heartfelt moment brought tears to everyone's eyes.
Dịch: Khoảnh khắc cảm động đã làm rơi nước mắt của mọi người.
Khoảnh khắc thành thật
Giây phút thật lòng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cơ sở hạ tầng hiện đại
Quy hoạch tổng thể
mở rộng
chủ nghĩa tiêu dùng
Trứng cút
công chúng bất mãn
iPhone hiện doanh số
hiển thị tự nhiên