It was a heartfelt moment when she received the award.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc chân thành khi cô ấy nhận giải thưởng.
The heartfelt moment brought tears to everyone's eyes.
Dịch: Khoảnh khắc cảm động đã làm rơi nước mắt của mọi người.
Khoảnh khắc thành thật
Giây phút thật lòng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Thu nhập tương đương
khởi kiện
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Công nhân sản xuất
đổi mới kỳ thi
tập đoàn xuyên quốc gia
báo lãi trước thuế
mồ côi