The clinic received a shipment of health supplies.
Dịch: C phòng khám đã nhận được một lô vật tư y tế.
Proper health supplies are essential for patient care.
Dịch: Vật tư y tế thích hợp là cần thiết cho việc chăm sóc bệnh nhân.
vật tư y tế
thiết bị y tế
liên quan đến sức khỏe
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
gỡ nút thắt
rùa mềm
làm tối, làm mờ
đại dương nhẹ
vai chính
màu mỡ, phì nhiêu
khốn khổ, đáng thương
bảng điểm học tập