The health assessment revealed several areas for improvement.
Dịch: Đánh giá sức khỏe chỉ ra nhiều lĩnh vực cần cải thiện.
She completed her annual health assessment last week.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành đánh giá sức khỏe hàng năm vào tuần trước.
đánh giá sức khỏe
đánh giá sức khỏe tổng quát
sức khỏe
đánh giá
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
viêm dạ dày
kiểm tra đủ điều kiện nhận trợ giúp
yên tâm về cuộc sống gia đình
Yêu cầu cấp phép
tài liệu học tập
danh sách trúng tuyển
Các công cụ phái sinh
bài tập cơ bụng