She applied healing cream to her sunburned skin.
Dịch: Cô ấy thoa kem làm lành vết bỏng nắng lên da mình.
The healing cream helped reduce the scar.
Dịch: Kem làm lành vết thương đã giúp giảm sẹo.
thuốc mỡ làm lành
kem phục hồi
sự làm lành
làm lành
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
chương trình truyền hình nổi tiếng
Cháo hải sản
người đi xem phim
Giao tiếp kém
Cốt truyện
sự sống và cái chết
tự làm, tự chế
môi trường giáo dục an toàn