I am heading to the store.
Dịch: Tôi đang đi đến cửa hàng.
We are heading to Vietnam next month.
Dịch: Chúng tôi sẽ đi đến Việt Nam vào tháng tới.
đi đến
du lịch đến
hướng đi
đi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hiệu ứng lan tỏa, hiệu ứng domino
mối quan hệ tương hỗ
ngập sâu
cuộc thi đổi mới sáng tạo
sữa rửa mặt
thảm họa truyền hình
Công nghiệp 4.0
tự công bố tiêu chuẩn