I'm heading out to the store.
Dịch: Tôi đang ra ngoài cửa hàng.
We are heading out for dinner.
Dịch: Chúng tôi đang ra ngoài ăn tối.
ra ngoài
khởi hành
sự khởi hành
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bài đăng gây sốc
phim hoạt hình
sự tôn trọng, sự kính trọng
tính khí, tâm trạng
Sáng kiến thân thiện
thúc đẩy xuất khẩu
sự mất màu sắc
phim kinh dị Việt Nam