The head doctor will be leading the surgery.
Dịch: Bác sĩ trưởng sẽ dẫn dắt ca phẫu thuật.
She was appointed as the head doctor of the hospital.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trưởng của bệnh viện.
bác sĩ trưởng
bác sĩ dẫn đầu
bác sĩ
chẩn đoán
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
xác minh lái xe
Đội ngũ nhân viên kinh doanh
Chương trình đào tạo
Cơ hội công bằng
tấm ván, cái ván
tìm kiếm
bơ cacao
bản tin thể thao