The defect was hard to spot during the inspection.
Dịch: Lỗi rất khó phát hiện trong quá trình kiểm tra.
His true intentions were hard to spot.
Dịch: Ý định thực sự của anh ấy rất khó nhận biết.
khó phát hiện
khó nhận thấy
độ cứng
ẩn giấu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
rét run
ván trượt
người bị thương
Điểm trung bình toàn khóa
Độ ngọt
phóng đại
lau sàn
vô tâm ngờ nghệch