The harbormaster ensures that all vessels follow safety regulations.
Dịch: Người quản lý cảng đảm bảo rằng tất cả các tàu thuyền tuân thủ quy định an toàn.
The harbormaster issued a warning about the approaching storm.
Dịch: Người quản lý cảng đã phát đi cảnh báo về cơn bão đang đến gần.