We had some happy times during our vacation.
Dịch: Chúng tôi đã có những thời gian hạnh phúc trong kỳ nghỉ của mình.
Those happy times will always be remembered.
Dịch: Những thời gian hạnh phúc đó sẽ luôn được nhớ đến.
Khoảnh khắc vui vẻ
Dịp vui vẻ
hạnh phúc
làm vui vẻ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Vật lý trị liệu
tuổi thật
nhập khẩu tạm thời
kẻ thù không đội trời chung, kẻ đối đầu
khay phục vụ
thời đại thông tin
tập thể hóa
sự nổ tung; sự bùng nổ