What is your actual age?
Dịch: Tuổi thật của bạn là bao nhiêu?
He doesn't look his actual age.
Dịch: Trông anh ấy không giống với tuổi thật của mình.
tuổi thực
tuổi đúng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
học bổ sung
Hiểu rõ giới hạn
Điểm xét tuyển
bị phân mảnh, rời rạc
Số tiền còn phải thanh toán hoặc nợ chưa trả
chính quyền tiền nhiệm
du lịch giải trí
điều kiện cụ thể