Happy parents raise happy children.
Dịch: Cha mẹ hạnh phúc nuôi dạy những đứa trẻ hạnh phúc.
We are happy parents of a healthy baby girl.
Dịch: Chúng tôi là những bậc cha mẹ hạnh phúc của một bé gái khỏe mạnh.
cha mẹ vui sướng
cha mẹ vui mừng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
ngu đần
tàu chở hàng rời
Sự tò mò, sự ham học hỏi
ủng hộ cộng đồng
hoạt động văn phòng
hấp dẫn, lôi cuốn
thực phẩm bốc mùi
Khoa tim mạch