I bought a new handheld device for gaming.
Dịch: Tôi đã mua một thiết bị cầm tay mới để chơi game.
Handheld devices are very popular among students.
Dịch: Các thiết bị cầm tay rất phổ biến trong giới sinh viên.
thiết bị di động
cầm tay
thiết bị
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Vũ khí thầm lặng
hữu phương vững chắc
sự kéo, sự lôi
có khả năng phục hồi tốt hơn
khu vườn hoa khoe sắc
Cảm xúc tràn đầy
tổng vệ sinh
công lý bình đẳng