She used hand movements to emphasize her point.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng cử động tay để nhấn mạnh quan điểm của mình.
His hand movements were expressive and engaging.
Dịch: Cử động tay của anh ấy rất biểu cảm và cuốn hút.
cử chỉ
hành động
tay
di chuyển
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
hướng nghiệp
bản hòa ca ngon ngọt
thu nhập chịu thuế
nước đang phát triển
gốc từ tiếng Latin
thiết kế cà vạt
món khai vị
giao diện phần mềm