He has some annoying habits.
Dịch: Anh ta có vài thói quen khó chịu.
Smoking is a bad habit.
Dịch: Hút thuốc là một thói quen xấu.
phong tục
tật
thói quen
làm quen
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Những thành tựu hàng đầu
vải caro, vải kẻ ô
xưởng phim nổi tiếng
Đàn clavichord (một loại nhạc cụ dây)
Monosodium glutamate, một loại gia vị thường được dùng trong nấu ăn để tăng cường hương vị.
xe giải trí
giao tiếp xã hội
khó khăn tài chính