He has some annoying habits.
Dịch: Anh ta có vài thói quen khó chịu.
Smoking is a bad habit.
Dịch: Hút thuốc là một thói quen xấu.
phong tục
tật
thói quen
làm quen
03/09/2025
/ˈweɪstɪŋ ˈsɪnˌdroʊm/
Sự khóa chặt
Bánh bông lan trứng muối
nằm, tựa
Quý ông và quý bà
giày slip-on
Nhạc cụ dân tộc
múa tự do
gấu trúc