verb
be on the board
là thành viên hội đồng quản trị
noun
city council member
thành viên hội đồng thành phố
noun
Performance Management Board
/pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒmənt bɔːrd/ Hội đồng Quản lý Hiệu suất
noun
Government Efficiency Council
/ˈɡʌvərnmənt ɪˈfɪʃənsi ˈkaʊnsl/ Hội đồng Hiệu quả Chính phủ
noun
city council election
/ˈsɪti ˈkaʊnsəl ɪˈlɛkʃən/ cuộc bầu cử hội đồng thành phố