Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hút"

adverbial phrase
nearly a minute
/ˈnɪrli ə ˈmɪnɪt/

gần một phút

adverbial phrase
almost a minute
/ˈɔːlmoʊst ə ˈmɪnɪt/

gần một phút

noun
the attractiveness of the industry
/əˈtræktɪvnəs əv ðə ˈɪndəstri/

sức hút của ngành

verb
shut down a massage parlor
/ʃʌt daʊn ə məˈsɑːʒ ˈpɑːrlər/

đóng cửa một tiệm massage

noun
showstopper
/ˈʃoʊˌstɑːpər/

Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt là trong một buổi biểu diễn.

noun
Floating market attraction
/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt əˈtrækʃən/

Điểm thu hút của chợ nổi

verb
gain online traction
/ɡeɪn ˈɒnˌlaɪn ˈtrækʃən/

Thu hút sự chú ý/quan tâm trực tuyến

verb phrase
Attract prosperity
/əˈtrækt prɒˈspɛrɪti/

Thu hút sự thịnh vượng

verb
Properly care for
/ˈprɑːpərli ker fɔːr/

chăm chút đúng cách

noun
appealing look
/əˈpiːlɪŋ lʊk/

vẻ ngoài thu hút

noun phrase
attractive features
/əˈtræktɪv ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm thu hút

verb
attract a lot of
/əˈtrækt ə lɒt ɒv/

thu hút nhiều

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY