Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hào phóng"

noun phrase
boundaries of generosity
/ˈbaʊndəriz əv ˌdʒenəˈrɒsəti/

giới hạn của sự hào phóng

noun
liberality
/ˌlɪbəˈræləti/

Sự rộng rãi, tính hào phóng

adjective
open-handed
/ˈoʊ.pənˌhæn.dɪd/

hào phóng, rộng rãi

adjective
big-hearted
/bɪɡˈhɑːrtɪd/

hào phóng, rộng rãi

adjective
generous
/ˈdʒɛn.ər.əs/

hào phóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY