Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hài hước"

gerund/participle phrase
avoiding funny images
əˈvɔɪdɪŋ ˈfʌni ˈɪmɪdʒɪz

tránh những hình ảnh hài hước

adjective
incredibly humorous
/ɪnˈkrɛdəbli ˈhjuːmərəs/

cách không thể hài hước hơn

adjective
cute and funny
/kjuːt ænd ˈfʌni/

dễ thương và hài hước

adjective
Inspirational humor
/ɪn.spɪˈreɪ.ʃən.əl ˈhjuː.mər/

Hài hước đầy cảm hứng

noun
humorous element
/ˈhjuːmərəs ˈelɪmənt/

yếu tố hài hước

noun
humorous story
/ˈhjuːmərəs ˈstɔːri/

câu chuyện hài hước

noun
Humorous personality
/ˈhjuːmərəs pɜːrsəˈnæləti/

Tính cách hài hước

noun
humorous demeanor
/ˈhjuːmərəs dɪˈmiːnər/

phong thái hài hước

noun
comedic style
/kəˈmiːdɪk staɪl/

phong cách hài hước

noun
droll style
/droʊl staɪl/

Phong cách hài hước, dí dỏm một cách kỳ lạ

noun
humorous style
/ˈhjuːmərəs staɪl/

phong cách hài hước

noun
humorous comment
/ˈhjuːmərəs ˈkɒment/

bình luận hài hước

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY