Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "guarding"

noun
safeguarding action
/ˈseɪfˌgɑːrdɪŋ ˈækʃən/

hoạt động bảo vệ hoặc bảo đảm an toàn cho một thứ gì đó hoặc ai đó

noun
soul safeguarding
/soʊl ˈsæɡfərdɪŋ/

bảo vệ tâm hồn

noun
spiritual safeguarding
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈsæfɡɑːrdɪŋ/

Bảo vệ tinh thần

noun
safeguarding
/ˈseɪfˌɡɑːrdɪŋ/

sự bảo vệ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY