The company guarantees the safety of its products.
Dịch: Công ty cam đoan an toàn cho sản phẩm của mình.
We guarantee the safety of all passengers on board.
Dịch: Chúng tôi cam đoan sự an toàn của tất cả hành khách trên tàu.
bảo đảm an toàn
cam kết an toàn
sự đảm bảo an toàn
an toàn
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
độ cong
dập dấu sai
sơ tán nhân dân
mạch gỗ
thời trang punk
Da căng bóng
suy hô hấp
doanh nghiệp khu vực công