We took a group shot at the family reunion.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh tập thể tại buổi đoàn tụ gia đình.
The group shot was posted on social media.
Dịch: Bức ảnh chụp tập thể đã được đăng trên mạng xã hội.
ảnh đội
ảnh chụp nhóm
nhóm
chụp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bột chua (dùng để làm bánh)
vẻ quyến rũ mê hoặc
im lặng, không phát ra âm thanh
Đội tuyển Việt Nam
thơm, có hương thơm
sơ đẳng, cơ bản
chó ferret
Âm nhạc hiện đại Việt Nam