We took a group shot at the family reunion.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh tập thể tại buổi đoàn tụ gia đình.
The group shot was posted on social media.
Dịch: Bức ảnh chụp tập thể đã được đăng trên mạng xã hội.
ảnh đội
ảnh chụp nhóm
nhóm
chụp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sản phẩm bán chạy nhất
cảnh quan Bắc Âu
của riêng tôi
Tử thần
cây sung
Giấy chứng nhận giáo dục
Người làm muối
ví dụ điển hình