The group of eight performed a stunning concert.
Dịch: Nhóm gồm tám người đã biểu diễn một buổi hòa nhạc tuyệt vời.
They formed a group of eight to complete the project.
Dịch: Họ thành lập một nhóm gồm tám người để hoàn thành dự án.
tám phần
nhóm tám
nhóm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nghệ thuật Mỹ
thị trường nội địa
đốt sống thắt lưng
giường cho trẻ em
tiền bồi thường, sự đền bù
nóng lên, bị nung nóng
Khoai tây chiên
cần cù, khó nhọc