The group feeling at the event was very positive.
Dịch: Cảm giác nhóm tại sự kiện rất tích cực.
He emphasized the importance of group feeling in team dynamics.
Dịch: Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm giác nhóm trong động lực đội.
tình cảm nhóm
cảm xúc tập thể
nhóm
cảm giác
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hoa
ngón tay cưới
lưu trữ
chói chang
cỏ ba lá
Bạn học trường nào?
hình thành mối liên kết
góp mặt trong đội hình