Ensure a proper ground connection to avoid electrical hazards.
Dịch: Đảm bảo có một kết nối đất đúng cách để tránh nguy cơ điện.
The technician checked the ground connection before starting the equipment.
Dịch: Kỹ thuật viên đã kiểm tra kết nối đất trước khi khởi động thiết bị.