The robotic gripper picked up the object carefully.
Dịch: Kẹp robot nhặt vật thể một cách cẩn thận.
He used a gripper to hold the wires in place.
Dịch: Anh ấy dùng kẹp để giữ các dây cắm đúng vị trí.
kẹp
dụng cụ nắm giữ
sự giữ chặt
b grips
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Sự nghiệp hoành tráng
không còn phải nghe hứa hẹn
di cư
người theo chủ nghĩa khỏa thân
người tiếp thị
Đăng ký lớp học
Công nhân thủ công
Hiệu quả kinh tế