The robotic gripper picked up the object carefully.
Dịch: Kẹp robot nhặt vật thể một cách cẩn thận.
He used a gripper to hold the wires in place.
Dịch: Anh ấy dùng kẹp để giữ các dây cắm đúng vị trí.
kẹp
dụng cụ nắm giữ
sự giữ chặt
b grips
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
áo khoác
làm ổn định
Công ty dược thảo
hả
một cách bí mật
đọc truyện tranh
Loạt phim
cộng