I love grilled seafood, especially shrimp and squid.
Dịch: Tôi thích hải sản nướng, đặc biệt là tôm và mực.
The restaurant is famous for its grilled seafood dishes.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với các món hải sản nướng.
cá nướng
hải sản nướng BBQ
hải sản
nướng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Nhan sắc khác xa
bầu không khí gia đình
xe máy di chuyển
không lây nhiễm
cơ hội thống kê
tỷ suất chết thô
cá rồng
thuộc về mật