His greediness led him to make unethical decisions.
Dịch: Sự tham lam của anh ta đã dẫn đến những quyết định phi đạo đức.
Greediness can destroy relationships.
Dịch: Sự tham lam có thể phá hủy các mối quan hệ.
sự tham lam
tham lam
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
bảo vệ cổ tay
chế độ
liên tục chọn sai người
da trắng mướt
chi tiết khắc họa
nhà kho, nơi để đồ
Ảnh chụp nhanh chân thực
Người trẻ đầy triển vọng