She felt great pride in her daughter's achievements.
Dịch: Cô ấy cảm thấy rất tự hào về những thành tích của con gái mình.
He took great pride in his work.
Dịch: Anh ấy rất tự hào về công việc của mình.
niềm kiêu hãnh lớn
niềm tự hào sâu sắc
tự hào
một cách tự hào
27/09/2025
/læp/
trợ lý nhân sự
riêng tư
khu vực sống lành mạnh
gò má nổi bật
Hài hòa trong gia đình
ngành ẩm thực
Chiến lược Digital Flywheel
chỉ trả tiền dựa trên mức sử dụng, trả theo mức tiêu thụ