Please grate the cheese for the pizza.
Dịch: Vui lòng bào phô mai cho pizza.
His constant complaints began to grate on my nerves.
Dịch: Những lời phàn nàn liên tục của anh ta bắt đầu làm tôi khó chịu.
bào nhỏ
cạo
dụng cụ bào
bào
12/06/2025
/æd tuː/
hút vào
ghế ngoài trời
cuộc họp về ngân sách
Bản Sport
Mỹ nhân cả nước
quản lý kém
mài da vi điểm
phao