The grandiose palace was a sight to behold.
Dịch: Cung điện hoành tráng là một cảnh tượng thật đáng chiêm ngưỡng.
He had grandiose plans for the future.
Dịch: Anh ta có những kế hoạch hoành tráng cho tương lai.
The grandiose decorations made the event feel special.
Dịch: Những trang trí lộng lẫy đã làm cho sự kiện cảm thấy đặc biệt.
Môn chạy vượt rào, một môn thể thao trong đó vận động viên chạy và nhảy qua các rào cản.