The grandiose palace was a sight to behold.
Dịch: Cung điện hoành tráng là một cảnh tượng thật đáng chiêm ngưỡng.
He had grandiose plans for the future.
Dịch: Anh ta có những kế hoạch hoành tráng cho tương lai.
The grandiose decorations made the event feel special.
Dịch: Những trang trí lộng lẫy đã làm cho sự kiện cảm thấy đặc biệt.